Characters remaining: 500/500
Translation

nghiêm trọng

Academic
Friendly

Từ "nghiêm trọng" trong tiếng Việt có nghĩamột tình huống hoặc vấn đề đangtrong trạng thái xấu, gay go, có thể dẫn đến những hậu quả rất nặng nề hoặc tai hại. Khi dùng từ này, chúng ta thường muốn nhấn mạnh rằng tình hình đang rất khẩn cấp hoặc cần phải được xử lý ngay lập tức.

dụ sử dụng từ "nghiêm trọng":
  1. Tình huống: "Tình hình dịch bệnh đang trở nên nghiêm trọng."

    • Nghĩa là dịch bệnh đang phát triển không tốt có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng.
  2. Tệ lãng phí: "Công ty đang gặp phải tình trạng tệ lãng phí nghiêm trọng."

    • Có nghĩacông ty đang tiêu tốn nguồn lực một cách không hiệu quả, dẫn đến thiệt hại lớn.
  3. Mất đoàn kết: "Mối quan hệ giữa các thành viên trong nhóm đang sự mất đoàn kết nghiêm trọng."

    • Điều này chỉ ra rằng sự không hòa hợp giữa các thành viên có thể ảnh hưởng đến hiệu quả công việc của nhóm.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Nguyên nhân của vấn đề này rất nghiêm trọng cần được xem xét kỹ lưỡng."
  • "Chúng ta không thể coi thường những dấu hiệu nghiêm trọng này."
Biến thể từ gần giống:
  • Nghiêm túc: Từ này có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng để chỉ thái độ hoặc cách cư xử chứ không phải tình huống. dụ: "Hãy nói chuyện một cách nghiêm túc."
  • Trầm trọng: Từ này có thể dùng thay thế cho "nghiêm trọng" trong một số ngữ cảnh, như "tình hình trầm trọng."
Từ đồng nghĩa:
  • Khẩn cấp: Có nghĩacần phải hành động ngay lập tức.
  • Nặng nề: Chỉ tình huống ảnh hưởng lớn khó khăn.
Từ liên quan:
  • Tình huống: Chỉ trạng thái hoặc hoàn cảnh hiện tại.
  • Hậu quả: Kết quả hoặc tác động của một sự việc.
  1. t. Ở trong tình trạng xấu, gay go đến mức trầm trọng, nguy cơ dẫn đến những hậu quả hết sức tai hại. Tình hình nghiêm trọng. Tệ lãng phí nghiêm trọng. Mất đoàn kết nghiêm trọng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nghiêm trọng"